Các loại mã vạch phổ biến & Ứng dụng của từng loại

Khi nói đến quản lý sản phẩm và thông tin, không thể không nhắc đến các loại mã vạch. Chúng là xương sống của nhiều hệ thống, giúp theo dõi hàng tồn kho, định giá sản phẩm và quản lý chuỗi cung ứng hiệu quả. Bài viết này sẽ phân tích chi tiết các loại mã và ứng dụng thực tiễn của chúng.

1. Mã vạch là gì?

Mã vạch (Barcode) là một phương pháp trình bày dữ liệu trực quan theo dạng các vạch và khoảng trắng song song hoặc các ô vuông (trong trường hợp mã 2D) được sắp xếp theo một quy tắc nhất định. Dữ liệu này có thể được đọc bởi máy quét quang học (máy đọc mã hóa này) hoặc các thiết bị di động có camera. Về bản chất, mã hóa này là một chuỗi ký tự số hoặc chữ cái được mã hóa dưới dạng hình ảnh, cho phép máy móc đọc và hiểu nhanh chóng.

cac-loai-ma-vach
Minh họa một loại mã (Nguồn: evbn.org)

Mục đích chính của công nghệ này là cung cấp một cách hiệu quả để tự động nhập dữ liệu vào hệ thống máy tính. Thay vì nhập thủ công các số serial hoặc mã sản phẩm, việc quét các ký hiệu này giúp tiết kiệm thời gian, giảm thiểu lỗi do con người và tăng tốc độ xử lý thông tin.

2. Mục đích của việc sử dụng các loại mã vạch

Sự phổ biến rộng khắp của các loại mã vạch không phải là ngẫu nhiên. Chúng mang lại vô vàn lợi ích thiết thực, đặc biệt là trong các lĩnh vực yêu cầu độ chính xác và tốc độ cao. Dưới đây là những mục đích chính của việc ứng dụng các biểu tượng này:

2.1. Nhận dạng sản phẩm

Đây là một trong những ứng dụng cơ bản và quan trọng nhất của các biểu tượng mã hóa. Mỗi sản phẩm khi được sản xuất sẽ được gán một mã định danh duy nhất. Khi mã định danh này được quét, hệ thống có thể truy xuất ngay lập tức các thông tin liên quan như tên sản phẩm, giá cả, nhà sản xuất, hạn sử dụng, và các thuộc tính khác. Điều này đặc biệt hữu ích trong các cửa hàng bán lẻ, giúp thanh toán nhanh chóng và chính xác.

cac-loai-mã-vạch
Cẩm nang về hệ thống mã vạch trong sản xuất (Nguồn: tanhungha.com.vn)

2.2. Quản lý hồ sơ và tài liệu

Trong các văn phòng, bệnh viện hay thư viện, việc quản lý hàng ngàn, thậm chí hàng triệu hồ sơ và tài liệu giấy tờ có thể là một thách thức lớn. Việc dán các mã này lên từng hồ sơ hoặc tài liệu giúp việc tìm kiếm, lưu trữ và theo dõi trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết. Khi cần một tài liệu cụ thể, chỉ cần quét mã định danh, hệ thống sẽ chỉ ra vị trí chính xác của nó hoặc cập nhật trạng thái đã được mượn/trả.

2.3. Quản lý hàng tồn kho

Đối với các kho hàng, nhà máy sản xuất, việc theo dõi hàng tồn kho là vô cùng quan trọng để tránh thất thoát, tối ưu hóa không gian lưu trữ và đảm bảo luôn có đủ hàng hóa đáp ứng nhu cầu thị trường. Các loại mã vạch cho phép doanh nghiệp quét sản phẩm khi nhập kho, xuất kho hoặc di chuyển nội bộ, từ đó cập nhật số lượng tồn kho theo thời gian thực. Điều này giúp giảm thiểu lỗi kiểm kê thủ công và cung cấp dữ liệu chính xác cho việc lập kế hoạch sản xuất và mua sắm. 

ma-so-ma-vach-1
Mã vạch 1D (Nguồn: fsviet.com)

2.4. Theo dõi lô hàng

Trong ngành vận tải và logistics, khả năng theo dõi lô hàng từ điểm xuất phát đến điểm đích là yếu tố then chốt. Mỗi kiện hàng, bưu kiện hoặc pallet đều được gắn một mã định danh riêng biệt. Khi kiện hàng đi qua các điểm kiểm tra trên hành trình, các loại mã định danh sẽ được quét, cập nhật trạng thái và vị trí vào hệ thống. Điều này không chỉ giúp khách hàng theo dõi đơn hàng của mình mà còn giúp các công ty vận chuyển quản lý hiệu quả luồng hàng hóa và giải quyết sự cố nhanh chóng.

2.5. Thanh toán

Ứng dụng quen thuộc nhất của các biểu tượng mã hóa trong đời sống hàng ngày chính là tại các điểm thanh toán. Khi mua sắm tại siêu thị hay cửa hàng tiện lợi, nhân viên chỉ cần quét mã định danh trên sản phẩm, giá tiền và thông tin sản phẩm sẽ tự động hiển thị, giúp quá trình thanh toán diễn ra nhanh chóng và chính xác. Sự xuất hiện của các loại mã vạch QR Code còn mở ra khả năng thanh toán không tiền mặt qua ứng dụng di động, mang lại sự tiện lợi tối đa cho người dùng.

3. Phân loại các loại mã vạch thông dụng

Các ký hiệu mã hóa được phát triển theo thời gian và ngày càng đa dạng để đáp ứng các nhu cầu khác nhau về lượng thông tin lưu trữ và khả năng đọc. Về cơ bản, chúng ta có thể phân loại các ký hiệu này thành hai nhóm chính: Mã 1D (một chiều) và Mã 2D (hai chiều). Việc hiểu rõ các loại mã vạch thông dụng này sẽ giúp bạn lựa chọn công nghệ phù hợp với mục đích sử dụng.

3.1. Mã vạch 1D

Mã 1D, hay mã tuyến tính, là dạng mã hóa truyền thống với các vạch đen song song, mã hóa dữ liệu chỉ theo chiều ngang. Chúng lưu trữ lượng thông tin nhỏ (chủ yếu là số) và được đọc bằng cách quét ngang qua các vạch. Ưu điểm của mã 1D là dễ in và dễ đọc. Tuy nhiên, chúng dễ bị hỏng nếu bề mặt bị trầy xước/bẩn và khả năng lưu trữ dữ liệu bị hạn chế.

3.2. Mã vạch 2D

Mã 2D, hay mã ma trận, là thế hệ mã hóa tiên tiến hơn, lưu trữ dữ liệu theo cả chiều ngang và chiều dọc (dưới dạng các ô vuông đen trắng). Nhờ vậy, mã 2D có thể chứa lượng thông tin lớn hơn nhiều so với mã 1D (bao gồm chữ, số, URL, hình ảnh). Mã 2D có khả năng chống lỗi tốt hơn, dễ đọc từ nhiều góc độ và linh hoạt hơn, khiến các loại mã QR và các mã 2D khác trở nên phổ biến trong nhiều ứng dụng hiện đại.

cac-loai-ma-vach-1
Mã vạch 2D (Nguồn: skhcn.bacgiang.gov.vn)

4. Các loại mã vạch 1D thông dụng

Để hiểu rõ hơn về các loại mã số mã vạch phổ biến nhất, chúng ta sẽ đi sâu vào từng loại mã 1D được sử dụng rộng rãi nhất hiện nay:

4.1. Mã UPC

Mã UPC là mã 1D lâu đời, được dùng rộng rãi tại Bắc Mỹ cho sản phẩm bán lẻ. Mã thường có 12 chữ số (6 số nhà sản xuất, 5 số sản phẩm, 1 số kiểm tra), dùng để quản lý tồn kho và thanh toán tại điểm bán lẻ (POS). Các biến thể phổ biến gồm UPC-A (12 chữ số) và UPC-E (8 chữ số).

cac-loai-ma-vach-10
Mã vạch UPC (Nguồn: tanhungha.com.vn)

4.2. Mã EAN

Mã EAN tương tự mã UPC nhưng phổ biến hơn toàn cầu (đặc biệt ở châu Âu). Mã EAN-13 thường có 13 chữ số (gồm mã quốc gia, nhà sản xuất, sản phẩm và số kiểm tra). EAN-8 là biến thể nhỏ gọn. Ứng dụng tương tự UPC trong bán lẻ và chuỗi cung ứng. EAN-13 có thêm một chữ số so với UPC-A để mã hóa thông tin quốc gia. Hầu hết máy quét hiện nay đều đọc được các loại mã này.

cac-loai-ma-vach-6
Mã vạch EAN (Nguồn: supership.vn)

4.3. Mã code 39

Mã Code 39 là một trong các loại mã vạch đầu tiên có khả năng mã hóa cả chữ cái và số, cũng như một số ký hiệu đặc biệt. Tên gọi “Code 3 of 9” xuất phát từ việc mỗi ký tự được biểu diễn bởi 9 vạch và khoảng trắng, trong đó có 3 vạch rộng.

Cấu tạo: Có thể mã hóa 43 ký tự (chữ cái viết hoa A-Z, số 0-9 và một số ký hiệu đặc biệt như dấu trừ, dấu chấm, khoảng trắng, dấu đô la…).

Ứng dụng: Rất phổ biến trong các ứng dụng công nghiệp, quản lý kho, theo dõi tài sản, quản lý tài liệu và các hệ thống nội bộ của doanh nghiệp. Nó không yêu cầu bản quyền và được chấp nhận rộng rãi.

Ưu điểm: Đơn giản, dễ in, linh hoạt trong việc mã hóa cả chữ và số.

Nhược điểm: Mật độ dữ liệu thấp hơn so với Code 128, tức là cần nhiều không gian hơn để mã hóa cùng một lượng thông tin.

4.4. Mã code 128

Mã Code 128 là một trong các loại mã code mạnh mẽ và hiệu quả nhất trong số các mã 1D. Nó có thể mã hóa tất cả 128 ký tự ASCII, bao gồm chữ cái viết hoa, viết thường, số, và các ký tự đặc biệt khác, mang lại sự linh hoạt tối đa.

Cấu tạo: Mã hóa dữ liệu bằng cách sử dụng ba bộ ký tự khác nhau (Set A, B, C) để tối ưu hóa mật độ dữ liệu.

Ứng dụng: Rất phổ biến trong các ứng dụng yêu cầu mật độ dữ liệu cao như vận chuyển (ví dụ: mã SSCC của GS1 trên các thùng carton), logistics, đóng gói sản phẩm, theo dõi tài sản và các ngành công nghiệp.

Ưu điểm: Mật độ dữ liệu cao, cho phép lưu trữ nhiều thông tin trong không gian nhỏ hơn so với Code 39. Độ tin cậy cao và khả năng tự kiểm tra lỗi tốt.

Nhược điểm: Phức tạp hơn một chút để in và yêu cầu máy quét tiên tiến hơn so với các mã đơn giản khác.

4.5. Mã ITF

Mã ITF là một loại mã hóa chỉ mã hóa các ký tự số (0-9) và luôn có số lượng chữ số chẵn. Nó được thiết kế đặc biệt để in trên các vật liệu gồ ghề hoặc trên các thùng carton, bao bì, nơi chất lượng in có thể không hoàn hảo.

Cấu tạo: Mỗi cặp số được mã hóa bằng 5 vạch (2 vạch rộng, 3 vạch hẹp), xen kẽ giữa vạch và khoảng trống.

Ứng dụng: Phổ biến nhất trong ngành vận chuyển và đóng gói, đặc biệt là trên các thùng carton vận chuyển.

Ưu điểm: Khả năng chịu lỗi cao khi in trên bề mặt không lý tưởng.

Nhược điểm: Chỉ mã hóa số, không an toàn bằng các mã hóa khác nếu không có số kiểm tra.

cac-loai-ma-vach-3
Các loại mã vạch thường dùng tại Việt Nam (Nguồn: fsviet.com)

4.6. Mã MSI Plessey

Mã MSI Plessey là một trong các loại mã code chỉ mã hóa số, được phát triển bởi MSI Data Corporation. Nó ít phổ biến hơn các mã 1D khác nhưng vẫn được sử dụng trong một số ứng dụng đặc thù.

Cấu tạo: Mã hóa số từ 0-9.

Ứng dụng: Thường được tìm thấy trong các hệ thống quản lý hàng tồn kho trong thư viện, các siêu thị nhỏ, và trong các hệ thống kiểm kê nội bộ.

Ưu điểm: Khá đơn giản để in và đọc.

Nhược điểm: Không có khả năng tự kiểm tra lỗi mạnh mẽ, cần số kiểm tra bên ngoài để đảm bảo độ tin cậy. Dễ bị đọc sai nếu mã hóa bị hỏng hoặc in kém chất lượng.

5. Các loại mã vạch 2D thông dụng 

Với sự phát triển của công nghệ và nhu cầu lưu trữ nhiều thông tin hơn, các loại mã 2D đã ra đời và ngày càng trở nên phổ biến.Bạn có thể đã thấy các loại mã vạch thông dụng này ở khắp mọi nơi, từ thẻ lên máy bay đến quảng cáo sản phẩm. Chúng ta hãy cùng tìm hiểu về những loại mã 2D được sử dụng rộng rãi nhất hiện nay:

5.1. Mã QR Code

Mã QR Code là một trong các loaiác module đen trắng được sắp xếp trong một lưới. Có ba hình vuông lớn ở các góc (pattern finder) giúp máy quét định vị mã.

Khả năng lưu trữ: Có thể lưu trữ một lượng lớn dữ liệu, bao gồm URL, văn bản thuần túy, số điện thoại, tin nhắn SMS, thông tin liên hệ (vCard), sự kiện lịch, tọa độ địa lý, v.v. Một mã QR có thể chứa tới 7.089 ký tự số hoặc 4.296 ký tự chữ-số.

Ứng dụng:

– Marketing và quảng cáo: Dẫn người dùng đến trang web, video, hoặc thông tin khuyến mãi.

– Thanh toán di động: Quét mã để thực hiện giao dịch nhanh chóng.

cac-loai-ma-vach-4
Dùng mã vạch để kiểm tra sản phẩm giả, sản phẩm nhái (Nguồn: xacthuc.vn)

– Kết nối Wi-Fi: Đơn giản hóa việc kết nối mạng không dây.

– Vé điện tử: Vé xem phim, vé máy bay, vé sự kiện.

– Thông tin sản phẩm: Cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm, hướng dẫn sử dụng.

– Y tế: Hồ sơ bệnh án điện tử, thông tin thuốc.

Ưu điểm: Ưu điểm chính của các loại mã QR là khả năng lưu trữ dữ liệu lớn, dễ đọc bằng camera điện thoại thông minh

Nhược điểm: Dễ bị làm giả nếu không có biện pháp bảo mật.

5.2. Mã ma trận – Data Matrix

Mã Data Matrix là một loại mã 2D hình vuông hoặc chữ nhật, được thiết kế để mã hóa lượng lớn dữ liệu trong không gian cực nhỏ, thường dùng trên kim loại hoặc linh kiện điện tử. Cấu tạo có biên giới “L” định hướng và khả năng lưu trữ tới 2.335 ký tự chữ-số, với mật độ dữ liệu cao. Ứng dụng chính trong y tế (đánh dấu thuốc), sản xuất linh kiện, hàng không và logistics. Ưu điểm nổi bật là kích thước nhỏ gọn, chịu lỗi tốt, và lý tưởng cho việc đánh dấu trực tiếp.

5.3. Mã vạch PDF47

Mã vạch PDF417 là một trong các loại mã vạch 2D “xếp chồng” độc đáo, cấu tạo từ nhiều hàng mã 1D, tạo nên hình chữ nhật. Tên “PDF” (Portable Data File) phản ánh khả năng lưu trữ lượng lớn dữ liệu (tới 1.850 ký tự chữ-số). Mã này thường dùng trên thẻ căn cước, bằng lái xe, thẻ lên máy bay, hoặc trong logistics để mã hóa thông tin phức tạp. Ưu điểm nổi bật là dung lượng lớn, khả năng sửa lỗi tốt và có thể đọc bằng cả máy quét tuyến tính lẫn 2D. 

6. Tổng kết

Từ những vạch đen trắng đơn giản trên bao bì sản phẩm đến các ô vuông phức tạp trên màn hình điện thoại, các loại mã vạch đã thay đổi cách chúng ta tương tác với thế giới xung quanh. Chúng là công cụ không thể thiếu trong việc tự động hóa, nâng cao hiệu quả và độ chính xác trong nhiều lĩnh vực, từ bán lẻ, sản xuất, logistics đến y tế và tài liệu cá nhân. Hy vọng bài viết từ HUMA đã giúp bạn hiểu rõ hơn về các loại mã vạch thông dụng và ứng dụng thực tiễn của chúng trong hoạt động kinh doanh hiện đại. 

Leave a Reply

HUMA

HUMA sáng tạo, xây dựng và đầu tư chuyên về tiếp thị, công nghệ, và kinh doanh để giúp những doanh nghiệp thúc đẩy tăng trưởng và thực hiện những ý tưởng khác biệt.

Chuyên mục

Tags

Công Ty TNHH Tư Vấn Và Đầu Tư HUMA
Số giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp: 0317016168
Ngày hoạt động: 2021 -11-05
Quản lý bởi: Chi cục Thuế Quận 3

P. An Khánh, Tp. HCM

(+84)906 750 776

info@humagroup.net

quynhmai@humagroup.net

© 2024 HUMA INVESTMENT AND CONSULTING.